Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện các động tác ăn mừng bàn thắng sau khi ghi bàn trong FIFA 22. Dưới đây là danh sách đầy đủ các động tác ăn mừng cho các hệ máy PlayStation 4, Xbox One và PC.
Kiểu Ăn Mừng Mới
Kiểu ăn mừng | PlayStation | Xbox / PC Gamepad |
Fingers | Giữ L2 nhấn R3 | Giữ LT đè R3 |
Time Check | Giữ R2 gẩy R ⇨⇦ | Giữ RT gẩy R ⇨⇦ |
Picture | Giữ R2 nhấn ▢ | Giữ RT đè X |
Point | Giữ L1 gẩy R ⇨⇨ | Giữ LB gẩy R ⇨⇨ |
Ăn Mừng Bàn Thắng Kiểu Cơ Bản
Kiểu ăn mừng | PlayStation | Xbox / PC Gamepad |
Ăn mừng kiểu đặc trưng (tùy thuộc cầu thủ) | X | A |
Ăn mừng kiểu ngẫu nhiên | ◯ | B |
Hủy ăn mừng | L1 + R1 | LB + RB |
Ăn Mừng Bàn Thắng Kiểu Chạy
Kiểu ăn mừng | PlayStation | Xbox / PC Gamepad |
Thumb Suck | Giữ ▢ | Giữ X |
Arms Out | Bấm nhẹ ▢ sau đó Giữ ▢ | Bấm nhẹ X sau đó Giữ X |
Wrist Flick | Bấm nhẹ △ sau đó Giữ △ | Bấm nhẹ Y sau đó Giữ Y |
Aeroplane | Giữ R3 | Giữ R3 |
Point to Sky | Giữ R ⇧ | Giữ R ⇧ |
Telephone | Giữ R ⇩ | Giữ R ⇩ |
Hands Out | Gẩy R ⇨ sau đó Giữ R ⇦ | Gẩy R ⇨ sau đó Giữ R ⇦ |
Come On! | Gẩy R ⇦ sau đó Giữ R ⇨ | Gẩy R ⇦ sau đó Giữ R ⇨ |
Blow Kisses | Gẩy R ⇩ sau đó Giữ R ⇧ | Gẩy R ⇩ sau đó Giữ R ⇧ |
Double Arm Swing | Gẩy R ⇧ sau đó Giữ R ⇩ | Gẩy R ⇧ sau đó Giữ R ⇩ |
Flying Bird | Gẩy R ⇨ sau đó Giữ R ⇨ | Gẩy R ⇨ sau đó Giữ R ⇨ |
Head on Head | Gẩy R ⇦ sau đó Giữ R ⇦ | Gẩy R ⇦ sau đó Giữ R ⇦ |
Heart Symbol | Gẩy R ⇩ sau đó Giữ R ⇩ | Gẩy R ⇩ sau đó Giữ R ⇩ |
Arms Pointing Up | Gẩy R ⇧ sau đó Giữ R ⇧ | Gẩy R ⇧ sau đó Giữ R ⇧ |
Windmill | Xoay R theo chiều kim đồng hồ | Xoay R một vòng kim đồng hồ |

Ăn Mừng Bàn Thắng Kiểu Kết Thúc
Kiểu ăn mừng | PlayStation | Xbox / PC Gamepad |
Scissors | Giữ L1 đè ▢ | Giữ LB đè X |
Challenge | Giữ L2 bấm nhanh 2 lần ▢ | Giữ LT bấm nhanh hai lần X |
xoayning Frog | Giữ L2 xoay R | Giữ LT xoay R |
One Eye | Giữ R2 nhấn R3 | Giữ RT đè R3 |
Swagger | Giữ R1 bấm nhanh hai lần ◯ | Giữ RB bấm nhanh hai lần B |
Nailbiter | Giữ R2 Giữ R ⇧ | Giữ RT giữ R ⇧ |
Pigeon | Giữ R1 nhấn R3 | Giữ R1 nhấn R3 |
Signature Finishing Move | nhấn X | nhấn A |
X | Giữ L1 Gẩy R ⇩⇩ | Giữ LB Gẩy R ⇩⇩ |
Floor xoay | Giữ L1 xoay R ngược chiều kim đồng hồ | Giữ LB xoay R |
Timber | Giữ L2 nhấn ◯ | Giữ LT nhấn B |
Cell Phone | Giữ L2 nhấn ▢ | Giữ LT nhấn X |
Hypnosis | Giữ L2 nhấn △ | Giữ LT nhấn Y |
Show Respect | Giữ L1 bấm nhanh 2 lần ◯ | Giữ LB bấm nhanh 2 lần B |
Stir The Pot | Giữ L2 bấm nhanh 2 lần △ | Giữ LT bấm nhanh 2 lần Y |
Point to the Sky | Giữ L1 nhấn ◯ | Giữ LB nhấn B |
Spanish Dance | Giữ L2 Gẩy R ⇧⇧ | Giữ LT Gẩy R ⇧⇧ |
World Beater | Giữ R1 bấm nhanh 2 lần △ | Giữ RT bấm nhanh 2 lần Y |
The Salute | Giữ R1 nhấn △ | Giữ RB nhấn Y |
Mannequin | Giữ L2 Giữ R ⇧ | Giữ LT Giữ R ⇧ |
I Can’t Hear You | Giữ L2 Giữ R ⇨ | Giữ LT Giữ R ⇨ |
Heart | Giữ L2 Giữ R ⇩ | Giữ LT Giữ R ⇩ |
Brick Fall | Giữ L2 Giữ R ⇦ | Giữ LT Giữ R ⇦ |
Pipe | Giữ L2 Gẩy R ⇧⇩ | Giữ LT Gẩy R ⇧⇩ |
Scorpion | Giữ L2 Gẩy R ⇦⇨ | Giữ LT Gẩy R ⇦⇨ |
Tea | Giữ L2 Gẩy R ⇨⇦ | Giữ LT Gẩy R ⇨⇦ |
Neighbourhood | Giữ L2 Gẩy R ⇩⇩ | Giữ LT Gẩy R ⇩⇩ |
Knee Slide Fail | Giữ L2 Gẩy R ⇦⇦ | Giữ LT Gẩy R ⇦⇦ |
Mask | Giữ L1 Gẩy R ⇧⇧ | Giữ LB Gẩy R ⇧⇧ |
Break Dance | Giữ R1 Gẩy R ⇨⇨ | Giữ RB Gẩy R ⇨⇨ |
Riding the Wave | Giữ L1 nhấn △ | Giữ LB nhấn Y |
Relax | Giữ R2 Giữ R ⇦ | Giữ RT Giữ R ⇦ |
Backwards Worm | Giữ R1 xoay R xoay ngược chiều kim đồng hồ | Giữ RB xoay R xoay ngược chiều kim đồng hồ |
Uncontrolled Backflip | Giữ R2 xoay R theo chiều kim đồng hồ | Giữ RT xoay R theo chiều kim đồng hồ |
Handstand | Giữ R2 xoay R xoay ngược chiều kim đồng hồ | Giữ RT xoay R xoay ngược chiều kim đồng hồ |
Hop & Point | Giữ R2 R Gẩy ⇩⇩ | Giữ RT R Gẩy ⇩⇩ |
Knee Slide Drag | Giữ L1 Gẩy R ⇩⇧ | Giữ LB Gẩy R ⇩⇧ |
KO | Giữ L1 bấm nhanh 2 lần ▢ | Giữ LB bấm nhanh 2 lần ▢ |
KO Right Here Right Now | Giữ R1 nhấn ◯ | Giữ R1 nhấn ◯ |
Surf and Flex | Giữ L2 Gẩy R ⇩⇧ | Giữ LT Gẩy R ⇩⇧ |
Stand Tall | Giữ R1 R Giữ ⇦ | Giữ RB R Giữ ⇦ |
Little Brother | Giữ L2 bấm nhanh 2 lần ◯ | Giữ LT bấm nhanh 2 lần B |
Fingers | Giữ L2 nhấn R3 | Giữ LT nhấn R3 |
Kiss The Ground | Giữ R2 Giữ R ⇨ | Giữ RT Giữ R ⇨ |
Disbelief | Giữ R2 Giữ R ⇩ | Giữ RT Giữ R ⇩ |
Peace | Giữ R2 bấm nhanh 2 lần ▢ | Giữ RT bấm nhanh 2 lần X |
Waddle (offline only) | Giữ R1 bấm nhanh 2 lần ▢ | Giữ RB bấm nhanh 2 lần X |
Golf Swing | Giữ L2 xoay R theo chiều kim đồng hồ | Giữ LT xoay R theo chiều kim đồng hồ |
Matador | Giữ R1 Gẩy R ⇦⇨ | Giữ RB Gẩy R ⇦⇨ |
Goggles | Giữ R1 Gẩy R ⇦⇨ | Giữ RB Gẩy R ⇦⇨ |
Time Check | Giữ R2 Gẩy R ⇩⇧ | Giữ R2 Gẩy R ⇩⇧ |
Push Ups | Giữ R1 Gẩy ⇨⇦ | Giữ RB Gẩy ⇨⇦ |
The Worm | Giữ R1 + xoay R theo chiều kim đồng hồ | Giữ RB + xoay R theo chiều kim đồng hồ |
Dance | Giữ R1 Gẩy R ⇩⇩ | Giữ RB Gẩy R ⇩⇩ |
xoay & Fall | Giữ R2 Gẩy R ⇧⇧ | Giữ RT Gẩy R ⇧⇧ |
Dance & xoay | Giữ R2 Gẩy R ⇨⇨ | Giữ RT Gẩy R ⇨⇨ |
Picture | Giữ R2 nhấn ▢ | Giữ RT nhấn X |
Cradle Swing | Giữ R2 nhấn △ | Giữ RT đè Y |
Kiss The Ring | Giữ R2 bấm nhanh hai lần △ | Giữ RT bấm nhanh 2 lần Y |
Flying Dive | Giữ R1 giữ R ⇧ | Giữ RB giữ R ⇧ |
Karate Kicks | Giữ R1 giữ R ⇨ | Giữ RB giữ R ⇨ |
Jump Kicks | Giữ R1 giữ R ⇩ | Giữ RB giữ R ⇩ |
Big Man | Giữ L1 giữ R ⇨ | Giữ LB Giữ R ⇨ |
Baby Girl | Giữ L1 giữ R ⇦ | Giữ LB Giữ R ⇦ |
Walk Like Me | Giữ L1 Gẩy R ⇦⇨ | Giữ LB Gẩy R ⇦⇨ |
Giddy Up | Giữ L1 nhấn R3 | Giữ LB đè R3 |
Calm Down | Giữ L1 bấm nhanh 2 lần △ | Giữ LB bấm nhanh 2 lần Y |
Phone It In | Giữ L1 Giữ R ⇧ | Giữ LB Giữ R ⇧ |
Motorbike | Giữ L1 Giữ R ⇩ | Giữ LB giữ R ⇩ |
Hang Loose | Giữ L1 Gẩy R ⇧⇩ | Giữ LB Gẩy R ⇧⇩ |
Muevelo | Giữ L1 Gẩy R ⇨⇦ | Giữ LB Gẩy R ⇨⇦ |
Point | Giữ L1 Gẩy R ⇨⇨ | Giữ LB Gẩy R ⇨⇨ |