Home Sân bóng phủi Kỹ thuật bóng đá eFootball 2022: Tìm hiểu về Stats và Attributes của cầu thủ

eFootball 2022: Tìm hiểu về Stats và Attributes của cầu thủ

eFootball 2022: Tìm hiểu về Stats và Attributes của cầu thủ

Các stats và attributes của cầu thủ trong eFootball 2022 phản ánh chất lượng và đặc điểm về kỹ thuật, hành vi và hiệu suất của cầu thủ trên sân.

Thông số Cầu thủ có sẵn trên thẻ cầu thủ và được tổng hợp bởi tỷ lệ điểm tổng của cầu thủ.


Dưới đây là danh sách đầy đủ của các thông số của mỗi cầu thủ trong eFootball:

Attack (Tấn công)

Các thuộc tính và thông số tấn công.

Offensive Awareness (Nhận thức về tấn công)

Nhận thức tấn công xác định tốc độ phản ứng của cầu thủ khi tấn công bóng.


Ball Control (Kiểm soát bóng)

Thuộc tính này chỉ ra khả năng của cầu thủ trong việc kiểm soát trái bóng. Nó cũng ảnh hưởng đến việc giữ bóng và những động tác lừa bóng.


Dribbling (Rê dắt bóng)

Thuộc tính Dribbling xác định khả năng của một cầu thủ trong việc rê dắt bóng ở tốc độ cao.


Tight Possession (Kiểm soát bóng trong không gian hẹp)

Thuộc tính này chỉ ra khả năng của cầu thủ khi hoàn thành các đường pha xử lý trong không gian hẹp.


Low Pass (Chuyền thấp/Chuyền sát đất)

Low Pass chỉ ra độ chính xác của các đường chuyền sát đất của cầu thủ – mức độ chính xác khi sử dụng các đường chuyền sát đất.


Lofted Pass (Chuyền dài bổng)

Low Pass chỉ ra độ chính xác của các đường chuyền xa và mạnh của cầu thủ.


Finishing (Dứt điểm)

Finishing xác định khả năng dứt điểm của một cầu thủ trong việc ghi bàn và khả năng chuyển cơ hội ghi bàn thành bàn thắng.


Heading (Đánh đầu)

Heading xác định mức chính xác của cầu thủ khi sử dụng đầu để chuyền, ghi bàn hoặc phá bóng.


Set Piece Taking (Thực hiện các pha bóng cố định)

Thuộc tính này xác định độ chính xác của một cầu thủ khi thực hiện các pha bóng cố định, bao gồm đá phạt và đá 11m.


Curl (Chuyền/Sút xoáy)

Curl cho biết khả năng làm xoáy (cong/bẻ cong) quả bóng của cầu thủ khi chuyền hoặc sút.


Tìm hiểu về Stats và Attributes của cầu thủ

Strength (Sức mạnh)

Các thuộc tính và thông số sức mạnh.

Speed (Tốc độ)

Tốc độ thể hiện tốc độ của cầu thủ trong các pha chạy nước rút.


Acceleration (Tăng tốc)

Acceleration chỉ ra sự gia tăng về tốc độ chạy của cầu thủ trên sân.


Kicking Power (Lực sút)

Kicking Power xác định lực sút của cầu thủ.


Jumping (Khả năng nhảy)

Jumping định nghĩa sự khéo léo và độ cao của cầu thủ khi nhảy để đánh đầu.


Physical Contact (Va chạm thể chất)

Thuộc tính này cho thấy khả năng cầu thủ có thể giữ vững vị trí trước đối thủ và duy trì thăng bằng khi bị tì đè.


Balance (Giữ thăng bằng)

Thuộc tính này cho thấy khả năng cầu thủ duy trì dáng và vững chắc khi chạy, rê dắt và điều khiển bóng khi bị theo kèm từ đối thủ.


Stamina (Thể lực)

Stamina chỉ ra mức độ thể lực và khả năng chịu đựng của cầu thủ trong một trận đấu.



Defence (Phòng ngự)

Các thuộc tính và thông số phòng ngự của cầu thủ và thủ môn.

Defensive Awareness (Nhận thức về phòng ngự)

Defensive Awareness xác định tốc độ phản ứng của cầu thủ khi thực hiện phòng ngự.


Tackling (Chuồi bóng)

Tackle xác định khả năng thực hiện các pha chuồi bóng chính xác của cầu thủ trong một trận đấu.


Aggression (Sự kiên định)

Aggression định nghĩa mức độ kiên định của một cầu thủ trong việc tấn công, kéo người và thực hiện các tình huống phòng ngự.


Defensive Engagement (Tham gia phòng ngự)

Defensive Engagement (Tham gia phòng ngự) chỉ ra khả năng của một cầu thủ tham gia vào việc phòng ngự khi đội của họ không có bóng và cố gắng ngăn chặn cuộc tấn công của đối phương.


GK Awareness (Nhận thức thủ môn)

Thuộc tính này xác định tốc độ phản ứng của thủ môn khi đối diện với quả bóng.


GK Catching (Kỹ năng bắt bóng của thủ môn)

GK Catching xác định khả năng của bắt bóng của thủ môn. Giá trị càng cao đồng nghĩa với việc thủ môn có thể bắt được những cú sút mạnh hơn.


GK Parrying (Kỹ năng đẩy bóng của thủ môn)

Thuộc tính GK Parrying cho thấy khả năng của thủ môn đẩy bóng ra những vùng an toàn.


GK Reflexes (Phản xạ của thủ môn)

GK Reflexes định nghĩa khả năng và tốc độ phản xạ của thủ môn khi bắt hoặc cứu thua quả bóng.


GK Reach (Tầm với của thủ môn)

Thuộc tính này xác định khả năng của thủ môn trong việc che chắn khung thành và vùng tầm với mà anh ta có thể chạm và cứu thua bóng.



Team Playstyle (Phong cách thi đấu của đội)

Các thuộc tính và thông số phong cách về phong cách thi đấu của đội.

Possession Game (Kiểm soát trận đấu)

Mức độ hoạt động của cầu thủ trong các trận đấu cần sự kiểm soát bóng.


Quick Counter (Phản công nhanh)

Mức độ hoạt động và nhận thức của cầu thủ trong các trận đấu khi có các pha phản công nhanh.


Long Ball Counter (Phản công bóng dài)

Mức độ hoạt động và nhận thức của cầu thủ trong các trận đấu khi có các pha phản công bóng dài.


Out Wide (Chơi rộng)

Mức độ phong cách chơi của cầu thủ, xem xét việc cầu thủ có đóng vai trò nhận bóng và hoạt động trong một phạm vi rộng hay không.


Long Ball (Bóng dài)

Mức độ hoạt động và nhận thức của cầu thủ trong các trận đấu dựa vào chiến thuật phất bóng dài.


Weak Foot Usage (Sử dụng chân không thuận)

Chỉ số cho thấy tần suất cầu thủ sử dụng chân không thuận của mình.


Weak Foot Accuracy (Độ chính xác của chân không thuận)

Chỉ số cho thấy độ chính xác của cầu thủ khi sử dụng không thuận.


Form (Thể trạng)

Chỉ số cho thấy tính biến đổi của tình trạng thể lực của cầu thủ.Có nghĩa là tình trạng của cầu thủ sẽ không biến đổi quá nhiều.


Injury Resistance (Khả năng kháng chấn thương)

Chỉ số cho thấy sự kháng chịu chấn thương của cầu thủ.Có nghĩa là cầu thủ sẽ hiếm khi bị chấn thương.